Có 2 kết quả:

契約 khế ước契约 khế ước

1/2

khế ước

phồn thể

Từ điển phổ thông

khế ước, hợp đồng, giao kèo

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “khế khoán” 契券.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Khế khoán 契券.

khế ước

giản thể

Từ điển phổ thông

khế ước, hợp đồng, giao kèo